[NIR NIFL Championship-11] Newry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 61 | 22 | 11 | 17.2% |
14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 26 | 16 | 11 | 28.6% |
15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | 6 | 12 | 6.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[NIR NIFL Championship-8] Institute FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 10 | 10 | 43 | 44 | 34 | 8 | 28.6% |
13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 17 | 18 | 8 | 30.8% |
15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 27 | 16 | 8 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
Newry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 01-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 16-10-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 14-08-21 | 5 - 1 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR LC | 29-10-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR D1 | 23-04-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
NIR D1 | 01-01-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.49 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | T |
NIR D1 | 19-10-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | B | 0.80 | 0.00 | 0.96 | B | X |
NIR D1 | 04-08-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.96 | 0.50 | 0.80 | B | X |
NIR CH | 31-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Newry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 29-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 10 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | B | 0.83 | 1.5 | 0.99 | B | X |
NIR CH | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Institute FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newry City |
Newry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 26-12-2024 | Khách | Ballinamallard United | 5 Ngày |
NIR CH | 31-12-2024 | Chủ | Armagh City | 10 Ngày |
NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Ballyclare Comrades | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 26-12-2024 | Chủ | Limavady United | 5 Ngày |
NIR CH | 31-12-2024 | Khách | Newington | 10 Ngày |
NIR CH | 11-01-2025 | Chủ | Ards FC | 21 Ngày |