[GER Regionalliga-2] Hallescher FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 15 | 44 | 2 | 59.1% |
12 | 8 | 2 | 2 | 18 | 8 | 26 | 2 | 66.7% |
10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 7 | 18 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[GER Regionalliga-4] Berliner FC Dynamo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 33 | 4 | 42.9% |
10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 20 | 4 | 60.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | 13 | 7 | 27.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Hallescher FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hallescher FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.30 | -0.30 | -0.52 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.29 | -0.48 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | T |
GER Reg | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GER Reg | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.24 | -0.26 | -0.62 | B | 0.95 | -0.75 | 0.87 | B | X |
GER Reg | 20-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.26 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | B | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | H | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.45 | H | 0.84 | -0.25 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Berliner FC Dynamo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.96 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.23 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 20-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.16 | -0.22 | -0.75 | -0.99 | -1.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.81 | 0.93 | -1.75 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Hallescher FC |
Hallescher FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-11-2024 | Khách | Hertha Zehlendorf | 14 Ngày |
GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 21 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Chủ | Chemnitzer | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-11-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 14 Ngày |
GER Reg | 01-12-2024 | Khách | Zwickau | 21 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Khách | Carl Zeiss Jena | 28 Ngày |