[Coupe de France-] Mutzig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 100.0% |
[Coupe de France-] Stade DE Reims |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Mutzig |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mutzig |
Chủ - Khách |
---|
MutzigJeunesse Evolution |
MutzigFA Illkirch Graffenstaden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 30-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FRAC | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade DE Reims |
Chủ - Khách |
---|
ReimsMonaco |
StrasbourgReims |
ReimsLens |
ReimsLyon |
Le HavreReims |
ToulouseReims |
ReimsStade Brestois |
AJ AuxerreReims |
ReimsMontpellier |
AngersReims |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.30 | -0.27 | -0.49 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FRA D1 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.34 | -0.95 | 0.25 | 0.83 | X | ||
FRA D1 | 29-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.38 | -0.28 | -0.42 | -0.95 | 0 | 0.83 | X | ||
FRA D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
FRA D1 | 10-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 7 | -0.32 | -0.29 | -0.43 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | T | ||
FRA D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
FRA D1 | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | ||
FRA D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.42 | -0.26 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | ||
FRA D1 | 06-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.26 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | ||
FRA D1 | 29-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.44 | 0.86 | -0.25 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Mutzig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mutzig |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 05-01-2025 | Khách | Saint Etienne | 14 Ngày |
FRA D1 | 12-01-2025 | Chủ | Nice | 21 Ngày |
FRA D1 | 19-01-2025 | Chủ | Le Havre | 28 Ngày |