[BRA CM-] Moto Club Sao Luis MA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | 6 | 16.7% |
[BRA CM-] Maranhao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 11 | 50.0% |
Moto Club Sao Luis MA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 07-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | B | 0.95 | 0.50 | 0.75 | B | T |
BRA D4 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
BRA CM | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 23-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 02-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 07-02-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 26-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 22-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | H | 0.71 | -0.25 | 0.99 | B | X |
BRA CM | 19-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CM | 18-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | H | 0.86 | -0.25 | 0.84 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Moto Club Sao Luis MA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CNF | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.69 | -0.29 | -0.17 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
BRA CNF | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 15-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 29-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 20-10-24 | 6 - 1 (6 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA D4 | 17-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BOL R Cup | 18-08-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA D4 | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
BRA D4 | 14-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Maranhao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CNF | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.50 | -0.33 | -0.33 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
BRA D4 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.43 | -0.36 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.69 | X | ||
BRA D4 | 21-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
BRA D4 | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
BRA D4 | 07-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
BRA D4 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.34 | -0.33 | -0.49 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
BRA D4 | 27-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | X | ||
BRA D4 | 18-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.42 | -0.33 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
BRA CM | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Moto Club Sao Luis MA |
Moto Club Sao Luis MA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA CM | 15-01-2025 | Chủ | EC Viana | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA CM | 15-01-2025 | Khách | Pinheiro AC | 3 Ngày |