[MAS Cup-] Negeri Sembilan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
[MAS Cup-] Terengganu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Negeri Sembilan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | B | 0.85 | -0.67 | 0.85 | T | T |
MAS SL | 28-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | H | 0.97 | -0.80 | 0.85 | T | X |
MAS SL | 16-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
INT CF | 31-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAS SL | 27-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
MAS SL | 29-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.61 | -0.28 | -0.25 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
MAS FAC | 29-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.24 | B | 0.86 | 0.75 | 0.90 | B | T |
MALAC | 23-08-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 9 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
MALAC | 17-08-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | B | 0.75 | -0.80 | 0.95 | B | T |
MAS SL | 27-06-18 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | B | 0.90 | 1.00 | 0.80 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Negeri Sembilan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 29-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
MALAC | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.23 | -0.28 | -0.65 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | T |
MAS SL | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.93 | -3.5 | 0.77 | B | X |
MAS SL | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MAS SL | 27-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 7 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
MAS SL | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.24 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
MAS SL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
MAS SL | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | H | 0.74 | 1 | 0.96 | T | T |
MAS SL | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
MAS SL | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Terengganu FC |
Chủ - Khách |
---|
Kelantan UnitedTerengganu |
TerengganuMelaka FC |
Melaka FCTerengganu |
TerengganuPenang |
PerakTerengganu |
KedahTerengganu |
TerengganuPDRM |
TerengganuSelangor |
TerengganuThanh Hoa |
SabahTerengganu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 04-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | -0.17 | -0.23 | -0.75 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | H | ||
MALAC | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
MALAC | 23-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAS SL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
MAS SL | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
MAS SL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.51 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
MAS SL | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
MAS SL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ASEAN CC | 25-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
MAS SL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | 0.76 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Negeri Sembilan |
Negeri Sembilan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 17-12-2024 | Khách | Kuala Lumpur City F.C. | 3 Ngày |
MALAC | 21-12-2024 | Khách | Terengganu | 7 Ngày |
MAS SL | 10-01-2025 | Chủ | Pahang | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 18-12-2024 | Chủ | Kuching FA | 4 Ngày |
MALAC | 21-12-2024 | Chủ | Negeri Sembilan | 7 Ngày |
MAS SL | 25-01-2025 | Chủ | Johor Darul Takzim | 42 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật