[CYP Cup-] AEK Larnaca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 14 | 66.7% |
[CYP Cup-] PAEEK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
AEK Larnaca |
Chủ - Khách |
---|
PAEEKAEK Larnaca |
AEK LarnacaPAEEK |
PAEEKAEK Larnaca |
AEK LarnacaPAEEK |
PAEEKAEK Larnaca |
AEK LarnacaPAEEK |
AEK LarnacaPAEEK |
PAEEKAEK Larnaca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP Cup | 02-03-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.13 | -0.22 | -0.81 | H | 0.85 | -1.50 | 0.85 | B | T |
CYP Cup | 18-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | H | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
CYP D1 | 14-01-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.14 | -0.22 | -0.76 | H | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | T |
CYP D1 | 16-10-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | 0.78 | 1.00 | -0.96 | T | T |
CYP Cup | 07-03-18 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.07 | -0.13 | -0.92 | T | -0.99 | -2.25 | 0.85 | T | T |
CYP Cup | 28-02-18 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | T | 0.85 | -0.44 | 0.97 | T | T |
CYP D2 | 02-01-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 27-09-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
AEK Larnaca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 01-12-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 2 | -0.13 | -0.22 | -0.77 | T | -0.98 | -1.25 | 0.80 | T | T |
CYP D1 | 25-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | T | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | X |
CYP D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.13 | -0.21 | -0.78 | H | 0.86 | -1.5 | 0.96 | B | X |
CYP D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
CYP D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.22 | -0.26 | -0.64 | H | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X |
CYP D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | T | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | X |
CYP D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.32 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CYP Cup | 01-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
CYP D1 | 27-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.21 | -0.26 | -0.66 | T | 0.84 | -1 | 0.98 | T | T |
CYP D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | H | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
PAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
CYP D2 | 22-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
CYP D2 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
AEK Larnaca |
AEK Larnaca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 14-12-2024 | Chủ | Apollon Limassol FC | 4 Ngày |
CYP D1 | 22-12-2024 | Khách | AEP Paphos | 12 Ngày |
CYP D1 | 04-01-2025 | Chủ | Omonia Nicosia FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 14-12-2024 | Khách | AE Zakakiou | 4 Ngày |
CYP D2 | 21-12-2024 | Chủ | Asil Lysi | 11 Ngày |
CYP D2 | 04-01-2025 | Khách | Peyia 2014 | 25 Ngày |