So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
0.89
2.25
0.91
2.07
3.20
3.10
Live
-0.98
0.25
0.80
-0.93
2.25
0.73
2.25
3.10
2.84
Run
-0.49
0.25
0.19
-0.38
6.5
0.08
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.90
2.5
0.90
1.91
3.40
3.50
Live
1.00
0.25
0.80
0.77
2
-0.98
2.25
3.20
2.90
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.19
6.5
0.12
1.01
21.00
126.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
0.98
0.87
2.25
0.89
1.98
3.10
3.50
Live
0.97
0.25
0.83
-0.96
2.25
0.78
2.18
2.95
3.15
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.37
5.5
0.19
3.85
1.58
4.30
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
0.90
2.25
0.92
2.07
3.20
3.10
Live
-0.97
0.25
0.81
0.98
2.25
0.84
2.25
3.10
2.84
Run
-0.36
0.25
0.08
-0.30
6.5
0.02
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.82
0.25
0.98
0.90
2.25
0.90
2.02
3.03
3.15
Live
1.00
0.25
0.84
0.98
2.25
0.84
2.23
2.98
2.95
Run
0.96
0
0.88
0.89
3
0.93
3.12
2.13
3.01

Bên nào sẽ thắng?

Merida AD
ChủHòaKhách
UD Marbella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merida ADSo Sánh Sức MạnhUD Marbella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-8] Merida AD
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24987343535837.5%
12750221426358.3%
12237122191916.7%
631210101050.0%
[SPDRFEFA-19] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2468103138261925.0%
124441618161533.3%
122461520101616.7%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

Merida AD            
Chủ - Khách
UD MarbellaMerida AD
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaMerida AD
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaMerida AD
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaMerida AD
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaMerida AD
UD MarbellaMerida AD
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF29-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.33-0.37B0.780.00-0.96BX
SPA D302-02-200 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.31-0.33-0.48H1.00-0.250.82BX
SPA D315-09-193 - 2
(1 - 1)
0 - 3-0.63-0.29-0.21B0.860.750.96BT
SPA D307-01-182 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.48-0.33-0.31H0.830.250.99TT
SPA D319-08-172 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.32-0.38B0.800.00-0.98BX
SPA D319-02-173 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.48-0.33-0.31T0.830.250.99TT
SPA D302-10-162 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.64-0.29-0.19B0.830.750.99BT
SPA D306-03-160 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.34-0.29B-0.980.500.80BX
SPA D317-10-151 - 1
(0 - 0)
- ---H---
SPA D308-03-081 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Merida AD            
Chủ - Khách
Sevilla AtleticoMerida AD
CD Santa AmaliaMerida AD
Merida ADFuenlabrada
Yeclano DeportivoMerida AD
Merida ADHercules
Real Madrid CastillaMerida AD
Merida ADCF Intercity
Atletico de Madrid BMerida AD
Merida ADAD Ceuta
AD AlcorconMerida AD
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF10-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.33-0.39B0.9000.92BX
INT CF04-01-250 - 5
(0 - 2)
2 - 3---T--
SPDRFEF21-12-242 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.51-0.32-0.29T0.980.50.84TT
SPDRFEF14-12-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.52-0.33-0.27H0.920.50.90TH
SPDRFEF08-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.42-0.32-0.37T0.800-0.98TT
SPDRFEF30-11-246 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.49-0.33-0.31B0.800.25-0.98BT
SPDRFEF23-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.33-0.32T0.860.250.96TT
SPDRFEF17-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.53-0.33-0.26B0.900.50.92BX
SPDRFEF10-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.39-0.33-0.41H0.9600.86HH
SPDRFEF03-11-242 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.48-0.32-0.32H0.810.25-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

UD Marbella            
Chủ - Khách
UD MarbellaAD Alcorcon
UD MarbellaAtletico Madrid
Recreativo HuelvaUD Marbella
UD MarbellaReal Betis B
Villarreal BUD Marbella
UD MarbellaBurgos CF
Atletico de Madrid BUD Marbella
UD MarbellaYeclano Deportivo
HerculesUD Marbella
Ibiza EivissaUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF12-01-253 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.48-0.32-0.310.810.25-0.99T
SPA CUP04-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.11-0.19-0.780.97-1.50.85X
SPDRFEF21-12-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.33-0.341.000.250.82T
SPDRFEF14-12-242 - 2
(0 - 2)
3 - 1-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90T
SPDRFEF08-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 8-0.63-0.28-0.210.920.750.90X
SPA CUP05-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.32-0.460.90-0.250.92X
SPDRFEF01-12-243 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.58-0.32-0.220.950.750.87T
SPDRFEF24-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.42-0.35-0.34-0.930.250.75T
SPDRFEF20-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.34-0.320.900.250.92T
SPDRFEF16-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.33-0.280.970.50.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Merida ADSo sánh số liệuUD Marbella
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Merida AD
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Merida AD
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem6XemXem7XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem3XemXem10XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem1XemXem3XemXem6XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merida ADThời gian ghi bànUD Marbella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merida ADChi tiết về HT/FTUD Marbella
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    14
    16
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Merida ADSố bàn thắng trong H1&H2UD Marbella
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merida AD
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF26-01-2025KháchIbiza Eivissa7 Ngày
SPDRFEF02-02-2025KháchReal Betis B14 Ngày
SPDRFEF09-02-2025ChủAD Alcorcon21 Ngày
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF26-01-2025ChủHercules7 Ngày
SPDRFEF02-02-2025KháchCF Intercity14 Ngày
SPDRFEF09-02-2025ChủReal Murcia21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng25.0% [6]
  • [8] 33.3%Hòa33.3% [6]
  • [7] 29.2%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng8.3% [2]
  • [5] 20.8%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Merida AD VS UD Marbella ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình