So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.95
2
0.85
2.68
2.97
2.44
Live
0.94
0
0.88
-0.97
2
0.77
2.76
2.92
2.41
Run
1.00
0
0.82
-0.51
4.5
0.31
14.50
4.35
1.22
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.78
2
-0.97
2.80
2.80
2.50
Live
0.95
0
0.85
-0.98
2
0.77
2.70
2.70
2.70
Run
0.95
0
0.85
-0.13
5.5
0.07
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
0.99
0.91
2
0.85
2.78
2.93
2.41
Live
0.81
0
-0.97
-0.95
2
0.77
2.45
2.87
2.75
Run
0.96
0
0.88
-0.16
5.5
0.06
60.00
6.80
1.05
188betSớm
-0.99
0
0.83
0.96
2
0.86
2.68
2.97
2.44
Live
0.77
0
-0.93
0.83
2
0.99
2.37
2.96
2.78
Run
0.99
0
0.85
-0.36
4.5
0.18
14.50
4.35
1.22
SbobetSớm
0.98
0
0.82
0.95
2
0.85
2.66
2.78
2.46
Live
0.93
0
0.91
-0.97
2
0.79
2.63
2.80
2.60
Run
0.72
0
-0.88
-0.17
5.5
0.03
14.50
3.87
1.26

Bên nào sẽ thắng?

UD Marbella
ChủHòaKhách
Real Murcia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UD MarbellaSo Sánh Sức MạnhReal Murcia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-19] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2468103138261925.0%
124441618161533.3%
122461520101616.7%
6123911516.7%
[SPDRFEFA-3] Real Murcia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241167292139345.8%
12444119161433.3%
12723181223158.3%
6312431050.0%

Thành tích đối đầu

UD Marbella            
Chủ - Khách
Real MurciaUD Marbella
Real MurciaUD Marbella
Real MurciaUD Marbella
UD MarbellaReal Murcia
UD MarbellaReal Murcia
Real MurciaUD Marbella
UD MarbellaReal Murcia
Real MurciaUD Marbella
Real MurciaUD Marbella
UD MarbellaReal Murcia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF20-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.53-0.33-0.25H0.870.500.95TX
SPA D310-11-191 - 1
(1 - 0)
1 - 13-0.40-0.32-0.40H0.880.000.94HX
SPA D303-03-191 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.50-0.36-0.27H-0.980.500.80TT
SPA D314-10-180 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.35-0.33-0.44H0.80-0.25-0.98BX
SPA D304-03-181 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.45-0.34-0.33H0.970.250.85TH
SPA D315-10-173 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.56-0.31-0.24B0.830.500.99BT
SPA D302-04-171 - 1
(1 - 0)
4 - 15-0.40-0.33-0.39H0.900.000.92HH
SPA D306-11-161 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.44-0.33-0.35B-0.980.250.80BX
SPA D310-01-160 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.28-0.21H0.820.751.00TX
SPA D322-08-153 - 1
(1 - 0)
4 - 6---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

UD Marbella            
Chủ - Khách
CF IntercityUD Marbella
UD MarbellaHercules
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaAD Alcorcon
UD MarbellaAtletico Madrid
Recreativo HuelvaUD Marbella
UD MarbellaReal Betis B
Villarreal BUD Marbella
UD MarbellaBurgos CF
Atletico de Madrid BUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF31-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.32-0.37H-0.940.250.76TX
SPDRFEF25-01-251 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.43-0.32-0.37B0.760-0.94BT
SPDRFEF19-01-254 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.31-0.32B0.820.251.00BT
SPDRFEF12-01-253 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.48-0.32-0.31H0.810.25-0.99TT
SPA CUP04-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.11-0.19-0.78B0.97-1.50.85BX
SPDRFEF21-12-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TT
SPDRFEF14-12-242 - 2
(0 - 2)
3 - 1-0.34-0.31-0.47H0.92-0.250.90BT
SPDRFEF08-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 8-0.63-0.28-0.21H0.920.750.90TX
SPA CUP05-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.32-0.46T0.90-0.250.92TX
SPDRFEF01-12-243 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.58-0.32-0.22B0.950.750.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Real Murcia            
Chủ - Khách
Real MurciaCD Alcoyano
Real MurciaSilkeborg
Yeclano DeportivoReal Murcia
Real MurciaHercules
Real MurciaHajduk Split
Antequera CFReal Murcia
UCAM MurciaReal Murcia
Real MurciaCF Intercity
FuenlabradaReal Murcia
Real MurciaReal Madrid Castilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF01-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.54-0.34-0.240.840.50.98X
INT CF29-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.22-0.25-0.660.87-10.95X
SPDRFEF25-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.37-0.35-0.400.9800.84X
SPDRFEF18-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96X
INT CF15-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-----
SPDRFEF12-01-252 - 1
(2 - 0)
- -0.47-0.34-0.320.870.250.95T
INT CF02-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.36-0.32-0.440.80-0.25-0.98X
SPDRFEF22-12-241 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.59-0.30-0.220.890.750.87X
SPDRFEF15-12-240 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.37-0.34-0.411.0000.82X
SPDRFEF06-12-243 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.51-0.33-0.280.950.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

UD MarbellaSo sánh số liệuReal Murcia
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Real Murcia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem4XemXem11XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Real Murcia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem3XemXem12XemXem31.8%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UD MarbellaThời gian ghi bànReal Murcia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UD MarbellaChi tiết về HT/FTReal Murcia
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    19
    16
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UD MarbellaSố bàn thắng trong H1&H2Real Murcia
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF16-02-2025KháchYeclano Deportivo7 Ngày
SPDRFEF23-02-2025ChủAlgeciras14 Ngày
SPDRFEF02-03-2025KháchAtletico Sanluqueno21 Ngày
Real Murcia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF16-02-2025ChủSevilla Atletico7 Ngày
SPDRFEF23-02-2025KháchMerida AD14 Ngày
SPDRFEF02-03-2025ChủIbiza Eivissa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng45.8% [11]
  • [8] 33.3%Hòa25.0% [11]
  • [10] 41.7%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng29.2% [7]
  • [4] 16.7%Hòa8.3% [2]
  • [4] 16.7%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

UD Marbella VS Real Murcia ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình