Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-12] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 35 | 16 | 12 | 31.3% |
8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | 7 | 14 | 25.0% |
8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 20 | 9 | 8 | 37.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-8] Deutschlandsberger SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 24 | 23 | 8 | 40.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 19 | 16 | 12 | 8 | 37.5% |
7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 11 | 6 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 07-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | T | 0.95 | 0.00 | 0.75 | T | X |
AUS D3 | 03-11-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.60 | -0.28 | -0.28 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | T |
AUS D3 | 31-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 19-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 28-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.27 | -0.56 | H | 0.96 | -0.50 | 0.80 | B | X |
AUS D3 | 22-10-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 09-10-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 06-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
AUS D3 | 17-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.52 | -0.25 | -0.35 | H | 0.91 | 0.50 | 0.85 | T | X |
AUS D3 | 12-10-18 | 4 - 4 (1 - 4) | 6 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.96 | 1.00 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 25-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 18-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | H |
AUS D3 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | T |
AUS D3 | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 30-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deutschlandsberger SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 31-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
AUS D3 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS D3 | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.26 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
AUS D3 | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 24-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | X | ||
AUS D3 | 20-09-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 10-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 06-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Vocklamarkt |
Vocklamarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 01-03-2025 | Chủ | SC Weiz | 112 Ngày |
AUS D3 | 08-03-2025 | Khách | Wolfsberger AC Amateure | 119 Ngày |
AUS D3 | 15-03-2025 | Chủ | Askoe Oedt | 126 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 01-03-2025 | Khách | WSC Hertha Wels | 112 Ngày |
AUS D3 | 08-03-2025 | Chủ | SK Treibach | 119 Ngày |
AUS D3 | 15-03-2025 | Khách | Wallern | 126 Ngày |