So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.5
0.96
-0.99
2.25
0.79
3.45
3.10
1.96
Live
-0.99
0
0.85
0.94
2.25
0.90
2.65
3.20
2.45
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
1.5
0.01
19.00
12.50
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
-0.95
-0.13
1.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.70
0.85
2.25
0.91
3.05
3.20
2.05
Live
0.82
-0.25
0.98
0.94
2.25
0.86
2.56
3.20
2.36
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
-0.5
0.97
-0.98
2.25
0.80
3.45
3.10
1.96
Live
-0.98
0
0.86
0.95
2.25
0.91
2.67
3.10
2.47
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.06
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
-0.94
-0.25
0.78
0.91
2.25
0.91
3.29
3.05
1.96
Live
-0.98
0
0.82
0.93
2.25
0.89
2.68
2.98
2.42
Run
0.79
0
-0.95
-0.43
1.5
0.29
60.00
5.20
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Samarqand
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo SamarqandSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269512353832834.6%
13526171517938.5%
13436182315830.8%
622287833.3%
[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1---H---
UZB D101-03-243 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.73-0.24-0.13B0.98-0.800.88BT
UZB D109-10-222 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.83-0.20-0.10B0.81-0.67-0.99BX
UZB D111-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.29-0.34-0.50B0.80-0.50-0.98BX
UzbC12-04-221 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.24-0.14B0.80-0.800.90TX
UZB D101-10-191 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.71-0.26-0.15B0.781.00-0.94HX
UZB D126-04-192 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.38-0.32-0.41H1.000.000.84HT
UZB D126-08-171 - 0
(0 - 0)
- ---B---
UZB D131-03-170 - 1
(0 - 1)
- -0.64-0.28-0.21B0.770.750.99BX
INT CF12-02-174 - 2
(2 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandFK Andijon
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandPakhtakor
Termez SurkhonDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.54-0.31-0.27B0.850.50.97BT
UZB D122-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.32-0.36H-0.940.250.76TX
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.46-0.32-0.34T0.970.250.85TX
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.48-0.32-0.35B0.850.250.85BX
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 4-0.45-0.32-0.33T0.980.250.84TX
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 6-0.56-0.32-0.22H-0.950.750.81TH
UZB D120-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.30-0.29-0.52H0.93-0.50.93BX
UZB D113-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1---H--
UzbC21-04-243 - 3
(0 - 1)
2 - 7---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganBuxoro FK
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.49-0.31-0.350.800.250.90X
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 6-0.40-0.34-0.380.8700.95T
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.30-0.32-0.50-0.99-0.250.75T
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.74-0.24-0.150.931.250.89X
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.38-0.31-0.43-0.9800.80X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.72-0.24-0.14-0.991.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.21-0.29-0.600.93-0.750.89X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.58-0.30-0.220.940.750.92X
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.33-0.500.92-0.250.78T
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.68-0.24-0.170.8611.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo SamarqandSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Samarqand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo SamarqandThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo SamarqandChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 2
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Dinamo SamarqandSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D110-08-2024KháchNeftchi Fargona7 Ngày
UZB D116-08-2024ChủOTMK Olmaliq13 Ngày
UZB D123-08-2024KháchMetallurg Bekobod20 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-08-2024KháchOTMK Olmaliq9 Ngày
UZB D119-08-2024ChủKuruvchi Bunyodkor16 Ngày
UZB D126-08-2024KháchTermez Surkhon23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Samarqand
Navbahor Namangan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng42.3% [11]
  • [5] 19.2%Hòa38.5% [11]
  • [12] 46.2%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng23.1% [6]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [6] 23.1%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dinamo Samarqand VS Navbahor Namangan ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình