[Isthmian League Premier Division-1] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 19 | 9 | 4 | 57 | 30 | 66 | 1 | 59.4% |
16 | 13 | 3 | 0 | 36 | 11 | 42 | 1 | 81.3% |
16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 24 | 5 | 37.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 12 | 66.7% |
[Isthmian League Premier Division-12] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | 42 | 12 | 31.3% |
16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 23 | 24 | 13 | 37.5% |
16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | 18 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 06-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | T |
ENG RYM | 20-01-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 25-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 24-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 08-03-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 09-02-16 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-09-15 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 13-12-14 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-08-14 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 25-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | H |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
lewes |
Chủ - Khách |
---|
Cray Valley Paper Millslewes |
Hastings Unitedlewes |
Dover Athleticlewes |
lewesBowers Pitsea |
Whitehawklewes |
lewesHorsham |
lewesCheshunt |
Hashtag Unitedlewes |
lewesFolkestone |
Wingate Finchleylewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENG RYM | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG RYM | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
ENG RYM | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | H | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Billericay Town |
Billericay Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Khách | Bowers Pitsea | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-03-2025 | Chủ | Chichester City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Hendon | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Khách | Dulwich Hamlet | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-03-2025 | Chủ | Dartford | 21 Ngày |