Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo (w)
ChủHòaKhách
Brommapojkarna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo (w)So Sánh Sức MạnhBrommapojkarna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
6123413516.7%
[SWE Damallsvenskan-9] Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612314727928.0%
124351823151133.3%
13337132412823.1%
6123616516.7%

Thành tích đối đầu

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.44-0.30-0.38B-0.950.250.77BT
SWE WD111-11-233 - 2
(2 - 2)
7 - 2---B---
SWE WD121-05-231 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.29-0.31T0.900.500.92TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
AIK Solna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.31H0.970.50.85TX
SWE WD116-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.42-0.28-0.42B0.9100.91BH
SWE WD112-06-240 - 7
(0 - 4)
3 - 5-0.07-0.14-0.91B0.85-2.250.91BT
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.88-0.16-0.09T0.8620.96TX
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.45H0.79-0.25-0.97BX
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.33-0.28-0.51B0.85-0.50.97BX
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.44-0.30-0.38B-0.950.250.77BT
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.18-0.22-0.72B0.87-1.250.89BH
SWE WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7---T--
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Trelleborgs FF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Brommapojkarna (W)Pitea IF (W)
BK Hacken (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.29-0.290.840.50.98X
SWE WD116-06-240 - 7
(0 - 4)
2 - 7-0.06-0.10-0.96-0.99-2.750.81T
SWE WD112-06-242 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.58-0.27-0.270.950.750.81T
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.530.87-0.50.89T
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.26-0.27-0.590.86-0.750.90T
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 6-----
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.44-0.30-0.38B-0.950.250.77BT
SWE WD109-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 12-0.33-0.28-0.510.81-0.50.95X
SWE WD105-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3-----
SWE WD127-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.40-0.29-0.430.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Vaxjo (w)So sánh số liệuBrommapojkarna (w)
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 21Tổng số mất bàn20
  • 2.1Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brommapojkarna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vaxjo (w)Thời gian ghi bànBrommapojkarna (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vaxjo (w)Chi tiết về HT/FTBrommapojkarna (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    3
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Vaxjo (w)Số bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna (w)
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD117-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)42 Ngày
SWE WD124-08-2024KháchDjurgardens (W)49 Ngày
SWE WD131-08-2024ChủVittsjo GIK (W)56 Ngày
Brommapojkarna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-08-2024KháchDjurgardens (W)44 Ngày
SWE WD124-08-2024ChủOrebro (W)49 Ngày
SWE WD131-08-2024KháchLinkopings (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [7]
  • [12] 48.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng12.0% [3]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [5] 20.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Vaxjo (w) VS Brommapojkarna (w) ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình