[INT FRL-] Albania U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 16 | 7 | 33.3% |
[INT FRL-] Hungary U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Albania U16 |
Chủ - Khách |
---|
AlbaniaU16Hungary U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Albania U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 02-03-24 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 23-02-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 21-02-23 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 09-12-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 27-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 16-02-20 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungary U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 31-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 19-09-24 | 5 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |