[INT FRL-] FC Leningradets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 3 | 10 | 33.3% |
[INT FRL-] Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
FC Leningradets |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Leningradets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 10-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | H | -0.88 | 1.25 | 0.70 | T | X |
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Korea DPR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIFA WCQL | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.20 | -0.26 | -0.64 | -0.99 | -0.75 | 0.75 | X | ||
FIFA WCQL | 14-11-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 2 | -0.13 | -0.22 | -0.74 | 0.96 | -1.25 | 0.86 | T | ||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIFA WCQL | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
FIFA WCQL | 10-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.28 | -0.61 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | ||
FIFA WCQL | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.64 | -0.28 | -0.20 | -0.99 | 1 | 0.75 | X | ||
INT FRL | 29-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
FC Leningradets |
Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Leningradets |
Korea DPR |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | 20-03-2025 | Khách | Qatar | 37 Ngày |
FIFA WCQL | 25-03-2025 | Chủ | United Arab Emirates | 42 Ngày |
FIFA WCQL | 05-06-2025 | Chủ | Kyrgyzstan | 114 Ngày |