[INT CF-] Selimbar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Metalurgistul Cugir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | 8 | 33.3% |
Selimbar |
Chủ - Khách |
---|
Metalurgistul CugirACS Viitorul Selimbar |
Metalurgistul CugirACS Viitorul Selimbar |
Metalurgistul CugirACS Viitorul Selimbar |
ACS Viitorul SelimbarMetalurgistul Cugir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROMC | 11-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROMC | 22-09-20 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROM D3 | 25-10-19 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Selimbar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D2 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.46 | -0.34 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | H |
ROM D2 | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.29 | -0.34 | -0.49 | B | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ROM D2 | 23-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ROM D2 | 07-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ROM D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | -0.95 | 0 | 0.77 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Metalurgistul Cugir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 15-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 2 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
ROM D3 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.98 | -0.14 | -0.08 | 0.80 | 2.5 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-10-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
ROM D3 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 20-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ROM D3 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.80 | -0.21 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Selimbar |
Selimbar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |