[ENG FA Trophy-] Brighouse Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 15 | 83.3% |
Brighouse Town |
Chủ - Khách |
---|
Brighouse TownClitheroe |
Brighouse TownClitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG UD1 | 19-09-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Brighouse Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 16-07-24 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG UD1 | 24-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 25-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brighouse Town |
Brighouse Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |