[INT CF-] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Magdeburg Am |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 14 | 11 | 6 | 40.0% |
FSV luckenwalde |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.72 | -1 | 0.98 | B | X |
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | T | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | T |
INT CF | 04-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.27 | -0.46 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.10 | H | 0.78 | 2 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 27-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Magdeburg Am |
Chủ - Khách |
---|
Magdeburg AmEilenburg |
FC Lokomotive LeipzigMagdeburg Am |
RB LeipzigU19Magdeburg Am |
EilenburgMagdeburg Am |
Magdeburg AmUnion Berlin Am |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 4 - 8 (2 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-11 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV luckenwalde |
Magdeburg Am |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FSV luckenwalde |
Magdeburg Am |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |