[GER Regionalliga-4] Werder Bremen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 2 | 9 | 57 | 41 | 38 | 4 | 52.2% |
12 | 6 | 2 | 4 | 30 | 20 | 20 | 6 | 50.0% |
11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 21 | 18 | 3 | 54.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 66.7% |
[GER Regionalliga-15] Bremer SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 3 | 11 | 36 | 40 | 21 | 15 | 30.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 11 | 10 | 16 | 37.5% |
12 | 3 | 2 | 7 | 22 | 29 | 11 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | 4 | 16.7% |
Werder Bremen (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Bremer SVWerder Bremen (Youth) |
Werder Bremen (Youth)Bremer SV |
Werder Bremen (Youth)Bremer SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 22-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | T | 0.92 | 1.00 | 0.90 | T | H |
GER OBW | 06-10-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Werder Bremen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.27 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.24 | -0.31 | T | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 02-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.25 | -0.43 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 28-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.22 | -0.27 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | -0.36 | -0.24 | -0.50 | T | 0.83 | -0.5 | -0.99 | T | T |
GER Reg | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.71 | -0.20 | -0.19 | B | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 08-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
GER Reg | 30-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.26 | -0.38 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 25-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 12 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 20-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Bremer SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-10-24 | 5 - 3 (3 - 2) | - | -0.50 | -0.26 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
GER Reg | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.68 | -0.22 | -0.20 | -0.97 | 1.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.22 | -0.21 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.26 | -0.31 | 0.91 | 0.5 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 0 | -0.51 | -0.27 | -0.32 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 11-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.23 | -0.67 | 0.94 | -1 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 1 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 21-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Werder Bremen (Youth) |
Werder Bremen (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 26-10-2024 | Khách | SSV Jeddeloh | 7 Ngày |
GER Reg | 01-11-2024 | Chủ | VFB Lubeck | 13 Ngày |
GER Reg | 08-11-2024 | Chủ | Havelse | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 27-10-2024 | Chủ | SV Todesfelde | 8 Ngày |
GER Reg | 03-11-2024 | Khách | St Pauli II | 15 Ngày |
GER Reg | 10-11-2024 | Khách | Hamburger SV (Youth) | 22 Ngày |