[THA League 2-7] Kasetsart FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 10 | 9 | 6 | 30 | 29 | 39 | 7 | 40.0% |
13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 11 | 22 | 9 | 46.2% |
12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 18 | 17 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[THA League 2-17] Suphanburi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 3 | 16 | 30 | 51 | 18 | 17 | 20.8% |
12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 25 | 12 | 17 | 25.0% |
12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 26 | 6 | 15 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% |
Kasetsart FC |
Chủ - Khách |
---|
Suphanburi FCKasetsart FC |
Kasetsart FCSuphanburi FC |
Suphanburi FCKasetsart FC |
Suphanburi FCKasetsart FC |
Kasetsart FCSuphanburi FC |
Suphanburi FCKasetsart FC |
Suphanburi FCKasetsart FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 01-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L2 | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.48 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | T |
THA L2 | 22-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
THA L2 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
THA L2 | 09-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.30 | -0.30 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | X |
INT CF | 05-02-20 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-20 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Kasetsart FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
THA L2 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
THA L2 | 15-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.38 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
THA L2 | 08-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
THA L2 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
THA L2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
THA L2 | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | T |
THA L2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
THA LC | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | T |
THA L2 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | H | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Suphanburi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.24 | -0.30 | -0.60 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | ||
THA L2 | 05-01-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.32 | -0.59 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
THA L2 | 21-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 3 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | ||
THA L2 | 14-12-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | ||
THA L2 | 06-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 30-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
TH FC | 20-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kasetsart FC |
Kasetsart FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 25-01-2025 | Khách | DP Kanchanaburi | 7 Ngày |
THA L2 | 01-02-2025 | Chủ | Bangkok FC | 14 Ngày |
THA L2 | 08-02-2025 | Khách | Samut Prakan City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 25-01-2025 | Chủ | Chanthaburi FC | 7 Ngày |
TH FC | 29-01-2025 | Khách | Bangkok FC | 11 Ngày |
THA L2 | 01-02-2025 | Khách | Trat FC | 14 Ngày |