So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
-0.94
0.86
2.5
1.00
2.39
3.45
2.70
Live
-0.94
0
0.83
0.83
2.25
-0.96
2.79
3.20
2.43
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.03
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
0.93
2.5
0.93
2.40
3.30
2.80
Live
-0.98
0
0.82
0.80
2.25
-0.95
2.80
3.10
2.55
Run
-0.48
0
0.37
-0.13
3.5
0.07
401.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
0
-0.92
0.94
2.5
0.92
2.40
3.35
2.75
Live
-0.95
0
0.87
-0.89
2.5
0.79
2.85
3.20
2.59
Run
-0.46
0
0.36
-0.24
3.5
0.14
30.00
7.60
1.09
188betSớm
0.83
0
-0.93
0.87
2.5
-0.99
2.39
3.45
2.70
Live
-0.95
0
0.87
0.87
2.25
-0.98
2.77
3.20
2.46
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
3.5
0.04
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
0.98
2.5
0.90
2.41
3.18
2.68
Live
-0.90
0
0.82
0.85
2.25
-0.95
2.87
3.27
2.46
Run
-0.51
0
0.41
-0.12
3.5
0.04
23.00
9.20
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
Fagiano Okayama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhFagiano Okayama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-4] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820612553666452.6%
191036281633752.6%
191036272033452.6%
65101331683.3%
[JPN J2-5] Fagiano Okayama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3817147482965544.7%
191144241037457.9%
196103241928931.6%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Montedio YamagataFagiano Okayama
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Montedio YamagataFagiano Okayama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.47-0.29-0.32H0.900.250.98TX
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.41-0.30-0.37H0.850.00-0.97HT
JPN D216-09-232 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.30-0.37T0.840.00-0.96TX
JPN D203-05-232 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.49-0.29-0.30B-0.950.500.83BX
JPN D230-10-220 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.30-0.29T-0.970.500.85TT
JPN D210-09-222 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.31-0.41B-0.930.000.81BT
JPN D231-08-220 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.55-0.32-0.21B0.820.50-0.94BH
JPN D207-11-211 - 0
(1 - 0)
6 - 12-0.28-0.31-0.49B0.83-0.50-0.95BX
JPN D228-03-210 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.49-0.32-0.24B-0.970.500.85BX
JPN D213-12-202 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.52-0.29-0.24T0.930.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Montedio YamagataNiigata University
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataGrulla Morioka
Montedio YamagataThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.37-0.26-0.45T0.87-0.25-0.99TT
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.28-0.49T0.83-0.5-0.95TT
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.34T0.940.250.94TX
JPN D220-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.57-0.26-0.25T0.950.750.93TT
JPN D206-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 10-0.50-0.29-0.30T-0.980.50.86TX
INT CF29-09-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.43T0.80-0.25-0.93TT
JPN D221-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 2-0.27-0.26-0.56T0.85-0.75-0.97TT
INT CF15-09-245 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.85-0.16-0.10T0.9020.80TT
JPN D214-09-244 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.58-0.27-0.24T0.950.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Fagiano Okayama            
Chủ - Khách
Kagoshima UnitedFagiano Okayama
Fagiano OkayamaFujieda MYFC
Yokohama FCFagiano Okayama
Fagiano OkayamaIwaki FC
Ventforet KofuFagiano Okayama
Fagiano OkayamaV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockFagiano Okayama
Fagiano OkayamaEhime FC
Fagiano OkayamaBlaublitz Akita
Renofa YamaguchiFagiano Okayama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.26-0.27-0.55-0.95-0.50.83X
JPN D203-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.63-0.24-0.21-0.9810.86X
JPN D227-10-242 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.53-0.29-0.260.880.51.00T
JPN D220-10-242 - 1
(2 - 0)
11 - 1-0.49-0.29-0.30-0.970.50.85T
JPN D205-10-243 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.29-0.460.95-0.250.93T
JPN D229-09-241 - 0
(0 - 0)
15 - 0-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82X
JPN D222-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.471.00-0.250.88X
JPN D214-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.64-0.24-0.201.0010.88T
JPN D208-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.51-0.30-0.270.980.50.90X
JPN D231-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.32-0.39-0.9800.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Montedio YamagataSo sánh số liệuFagiano Okayama
  • 27Tổng số ghi bàn15
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 90.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem21XemXem3XemXem14XemXem55.3%XemXem17XemXem44.7%XemXem20XemXem52.6%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fagiano Okayama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem17XemXem7XemXem14XemXem44.7%XemXem13XemXem34.2%XemXem25XemXem65.8%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
19XemXem7XemXem5XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem16XemXem9XemXem13XemXem42.1%XemXem12XemXem31.6%XemXem12XemXem31.6%XemXem
19XemXem9XemXem5XemXem5XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
651083.3%Xem350.0%116.7%Xem
Fagiano Okayama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem10XemXem12XemXem16XemXem26.3%XemXem13XemXem34.2%XemXem19XemXem50%XemXem
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem3XemXem9XemXem7XemXem15.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànFagiano Okayama
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    13
    0 Bàn
    10
    16
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    17
    11
    Bàn thắng H1
    21
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTFagiano Okayama
  • 9
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    5
    8
    H/T
    11
    15
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2Fagiano Okayama
  • 8
    8
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    16
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fagiano Okayama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 52.6%Thắng44.7% [17]
  • [6] 15.8%Hòa36.8% [17]
  • [12] 31.6%Bại18.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng15.8% [6]
  • [3] 7.9%Hòa26.3% [10]
  • [6] 15.8%Bại7.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Montedio Yamagata VS Fagiano Okayama ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình