So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.75
0.81
0.89
2.5
0.91
4.55
3.75
1.58
Live
0.96
-0.75
0.86
0.97
2.5
0.83
4.45
3.65
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.83
2.5
0.98
4.00
3.75
1.67
Live
0.95
-0.75
0.85
0.97
2.5
0.82
4.33
3.75
1.61
Run
-0.48
0
0.35
-0.32
2.5
0.22
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.75
0.90
0.86
2.5
0.90
4.40
3.60
1.65
Live
0.97
-0.75
0.87
0.99
2.5
0.83
4.15
3.50
1.67
Run
-0.41
0
0.25
-0.26
2.5
0.14
12.00
1.32
3.60
188betSớm
-0.98
-0.75
0.82
0.90
2.5
0.92
4.55
3.75
1.58
Live
0.96
-0.75
0.88
0.96
2.5
0.86
4.40
3.65
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.94
0.97
2.5
0.85
4.37
3.44
1.66
Live
0.90
-0.75
0.94
0.97
2.5
0.85
4.37
3.44
1.66
Run
-0.54
0
0.38
-0.15
2.5
0.01
10.50
1.18
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Eibar (w)
ChủHòaKhách
Real Sociedad (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Eibar (w)So Sánh Sức MạnhReal Sociedad (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-10] Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195681423211026.3%
10244711101220.0%
932471211733.3%
60332830.0%
[Liga F Women-5] Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191027302732552.6%
9513171616755.6%
10514131116450.0%
64111031366.7%

Thành tích đối đầu

Eibar (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-243 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.64-0.25-0.23B0.981.000.78BT
SPA WD104-02-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.26-0.27-0.58B0.90-0.750.92BX
SPA WD114-10-233 - 1
(3 - 0)
2 - 2-0.78-0.21-0.14B0.97-0.670.85BT
SPA WD106-03-222 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.76-0.21-0.16B0.98-0.670.84TX
SPA WD118-12-212 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.19-0.23-0.70B0.82-1.251.00BT
INT CF28-08-212 - 1
(1 - 0)
2 - 5---B---
SPA WD103-04-210 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.78-0.20-0.14T0.91-0.670.91TX
SPA WD123-01-212 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.29-0.29-0.54H0.97-0.500.85BT
SPA WD105-12-101 - 2
(0 - 1)
- -0.12-0.20-0.80B0.99-1.500.77BX
SPA WD117-10-102 - 0
(1 - 0)
- ---B0.70-0.40-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Eibar (w)            
Chủ - Khách
Atletico de Madrid (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
CDEF Logrono (W)Eibar (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Eibar (W)Deportivo La Coruna W
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
RCD Espanyol (W)Eibar (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Granada CF(W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD124-11-241 - 1
(0 - 0)
16 - 1-0.87-0.17-0.08H-0.9720.79TX
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18B-0.971.250.79TT
SPA WD110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.32-0.46H0.92-0.250.90BX
S Q C05-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.21-0.28-0.63B0.95-0.750.81BX
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---B0.884.750.82TX
SPA WD120-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.51B0.86-0.50.96BT
SPA WD106-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.36-0.29-0.47B0.92-0.250.90BT
SPA WD128-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.46B0.84-0.250.98BT
SPA WD121-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Real Sociedad (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Deportivo La Coruna WReal Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Atletico de Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Real Betis (W)
Granada CF(W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Levante Las Planas (W)
Levante UD (W)Real Sociedad (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Sevilla FC (W)Real Sociedad (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.310.930.50.89X
SPA WD110-11-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.20-0.26-0.650.82-11.00X
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0-----
SPA WD119-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.26-0.240.840.750.98X
SPA WD112-10-244 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.13-0.991.750.81T
SPA WD106-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.29-0.27-0.55-0.99-0.50.81X
SPA WD129-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
SPA WD121-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80T
SPA WD113-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 1-----
SPA WD107-09-243 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.45-0.28-0.380.990.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Eibar (w)So sánh số liệuReal Sociedad (w)
  • 4Tổng số ghi bàn17
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Eibar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Real Sociedad (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Eibar (w)Thời gian ghi bànReal Sociedad (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Eibar (w)Chi tiết về HT/FTReal Sociedad (w)
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Eibar (w)Số bàn thắng trong H1&H2Real Sociedad (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Eibar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD115-12-2024KháchLevante Las Planas (W)7 Ngày
SPA WD112-01-2025ChủSevilla FC (W)35 Ngày
SPA WD119-01-2025KháchReal Madrid (W)42 Ngày
Real Sociedad (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD115-12-2024ChủUD Granadilla Tenerife Sur (W)7 Ngày
SPA WD112-01-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)35 Ngày
SPA WD119-01-2025ChủRCD Espanyol (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng52.6% [10]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [10]
  • [8] 42.1%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa5.3% [1]
  • [4] 21.1%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Eibar (w) VS Real Sociedad (w) ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình