[GRE Super League 2-4] Iraklis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 54 | 4 | 61.1% |
9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 5 | 22 | 3 | 77.8% |
9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 14 | 3 | 44.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 6 | 16.7% |
[GRE Super League 2-14] Ethnikos Neou Keramidiou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 23 | 12 | 14 | 5.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 13 | 2 | 14 | 0.0% |
9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | 6 | 13 | 11.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Iraklis |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Iraklis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.61 | -0.31 | -0.20 | B | 0.84 | 0.75 | 0.92 | B | T |
GRE D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | T |
GRE D2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE Cup | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE Cup | 08-09-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 22-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 14-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
GRE D2 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.32 | -0.29 | H | -0.96 | 0.5 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Ethnikos Neou Keramidiou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D2 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 03-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 08-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 20-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Iraklis |
Iraklis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 27-10-2024 | Chủ | Diagoras | 7 Ngày |
GRE D2 | 03-11-2024 | Khách | Niki Volou | 14 Ngày |
GRE D2 | 10-11-2024 | Chủ | Makedonikos | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 27-10-2024 | Chủ | Niki Volou | 7 Ngày |
GRE D2 | 03-11-2024 | Khách | Makedonikos | 14 Ngày |
GRE D2 | 10-11-2024 | Chủ | Kambaniakos | 21 Ngày |