Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Denis AlibecTiền đạo00000006.63
Thẻ vàng
8Adrian SutTiền vệ00000006.63
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
23Deian SorescuTiền đạo00000000
12Razvan SavaThủ môn00000000
4Adrian RusHậu vệ00000000
5Alexandru PaşcanuHậu vệ00000000
22Alexandru MitrițăTiền đạo00000000
17David MiculescuTiền đạo00000000
14Ianis HagiTiền vệ00000006.86
21Darius OlaruTiền vệ00000006.06
9Daniel BirligeaTiền đạo00000000
1Florin NițăThủ môn00000007.9
2Andrei RatiuHậu vệ00060006.82
3Radu DrăguşinHậu vệ10000006.34
15Andrei BurcăHậu vệ10000006.54
11Nicușor BancuHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
18Răzvan MarinTiền vệ00020006.59
6Marius MarinTiền vệ00000005.38
Thẻ vàng
10Nicolae StanciuTiền vệ11000006.18
20Dennis ManTiền đạo00010006.81
Thẻ vàng
19Denis DrăguşTiền đạo00010006.35
Thẻ vàng
13Valentin MihăilăTiền đạo10000015.54
Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Arijanet MurićThủ môn00000006.21
13Amir RrahmaniHậu vệ20010007.6
Thẻ vàng
5Lumbardh DellovaHậu vệ00000007.97
Thẻ vàngThẻ đỏ
15Mergim VojvodaHậu vệ10000007.69
Thẻ vàng
16Amir SaipiThủ môn00000000
20Leard·SadriuHậu vệ00000000
9Albion RrahmaniTiền đạo00000006.51
4Ilir KrasniqiTiền vệ00000000
23Andi HotiHậu vệ00000000
19Lindon EmerllahuTiền vệ00000000
7Zymer BytyqiTiền vệ10000006.16
12Visar BekajThủ môn00000000
11Fisnik AsllaniTiền đạo10000006.83
3Fidan AlitiHậu vệ00000000
2Florent HadergjonajHậu vệ00000007.38
Thẻ vàng
6Elvis RexhbecajTiền vệ00010007.58
14Valon BerishaTiền vệ10010006.99
10Edon ZhegrovaTiền vệ40040117.65
8Florent MuslijaTiền vệ20000007.23
22Muharrem JashariTiền vệ30010005.91
Thẻ vàng
18Vedat MuriqiTiền đạo20000006.23
21art smakajTiền vệ00000000
17Baton ZabergjaTiền đạo00000000

Romania vs Kosovo ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ