[FIN Suomen Cup-] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | 18 | 100.0% |
[FIN Suomen Cup-] TPV Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
TPV TampereMuSa |
MuSaTPV Tampere |
TPV TampereMuSa |
TPV TampereMuSa |
MuSaTPV Tampere |
TPV TampereMuSa |
MuSaTPV Tampere |
MuSaTPV Tampere |
TPV TampereMuSa |
MuSaTPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 22-08-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
FIN D2 | 25-06-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | T | -0.95 | 0.50 | 0.83 | T | X |
FIN D2 | 04-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | H | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 13-04-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 09-03-19 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.44 | -0.26 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
FIN D3 A | 22-09-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | H |
FIN D3 A | 01-07-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.52 | -0.28 | -0.31 | T | 0.91 | 0.50 | 0.91 | T | T |
FIN D3 A | 14-09-13 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 22-07-13 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.91 | -0.13 | -0.09 | B | 0.85 | -0.44 | 0.91 | T | T |
FIN D3 A | 25-05-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
TuWeMuSa |
MaPS MaskuMuSa |
MuSaSaaksjarven Loiske |
TPV/2MuSa |
Inter Turku IIMuSa |
MuSaKaarinan Pojat |
VG 62MuSa |
MuSaWilpas |
MuSaTPK Pallokerho |
TPS Turku IIMuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 26-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 01-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 08-09-23 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 01-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 25-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 30-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.92 | 1 | 0.90 | H | ||
FIN CUP | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 24-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.70 | -0.20 | -0.21 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | H | ||
FIN D3 A | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
FIN D3 A | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-09-23 | 7 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
MuSa |
MuSa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Khách | EBK | 4 Ngày |
FIN D3 A | 19-05-2024 | Chủ | Inter Turku II | 11 Ngày |
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | Honka Espoo | 17 Ngày |