Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG FA Trophy-] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
Torquay UnitedWorthing |
WorthingTorquay United |
Torquay UnitedWorthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CS | 27-01-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 12-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | H |
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
ENG FAT | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.73 | -0.20 | -0.17 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.45 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | H |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | 0.91 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 26-11-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 11-01-2025 | Khách | Hornchurch | 7 Ngày |
ENG CS | 18-01-2025 | Chủ | Weymouth | 14 Ngày |
ENG CS | 25-01-2025 | Khách | Maidstone United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 11-01-2025 | Chủ | Welling United | 7 Ngày |
ENG CS | 18-01-2025 | Khách | St Albans City | 14 Ngày |
ENG CS | 21-01-2025 | Khách | Slough Town | 17 Ngày |