[ENG EFL Championship-18] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | 38 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 12 | 47.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 27 | 9 | 21 | 5.9% |
6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-20] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | 33 | 20 | 24.2% |
17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 | 13 | 24 | 11.8% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 20 | 20 | 9 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Oxford United |
Chủ - Khách |
---|
Hull CityOxford United |
Oxford UnitedHull City |
Oxford UnitedHull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 13-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | B | 0.96 | 0.50 | 0.92 | B | X |
ENG L1 | 05-12-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
INT CF | 15-07-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.48 | H | -0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.59 | -0.26 | -0.23 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | H | 0.82 | -0.5 | -0.94 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | B | 0.99 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | T | 0.87 | -0.25 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | T | 0.82 | 0 | -0.94 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.23 | B | 0.79 | 0.75 | -0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.39 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.50 | -0.27 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.37 | 0.84 | 0 | -0.96 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | ||
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.73 | -0.21 | -0.14 | 0.86 | 1.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Oxford United |
Oxford United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-11-2024 | Khách | Watford | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Middlesbrough | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Sheffield United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-11-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 5 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Luton Town | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 21 Ngày |