[INT CF-] Vihren Sandanski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Belasitsa Petrich |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
Vihren Sandanski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 10-04-09 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | 1.00 | 0.95 | T | T |
BUL D1 | 22-09-08 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 15-03-08 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 25-08-07 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 07-04-07 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 16-09-06 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BUL D1 | 29-04-06 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 22-10-05 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.83 | -0.20 | -0.09 | T | 0.80 | -0.67 | -0.93 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Vihren Sandanski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL Cup | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BUL Cup | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 19-11-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-21 | 2 - 10 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-02-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Belasitsa Petrich |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 09-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.83 | -0.22 | -0.11 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
BUL D2 | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.23 | 1.00 | 0.75 | 0.76 | X | ||
BUL D2 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.36 | -0.40 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
BUL D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.46 | -0.37 | -0.31 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.31 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
BUL D2 | 11-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | ||
BUL D2 | 04-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
BUL Cup | 31-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.08 | -0.20 | -0.88 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Vihren Sandanski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vihren Sandanski |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Khách | Etar | 17 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Chủ | Marek Dupnitza | 24 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 Ngày |