[INT CF-] Stal Rzeszow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Stara Lubovna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Stal Rzeszow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stal Rzeszow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL D1 | 07-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
POL D1 | 02-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | H | H |
POL D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
POL D1 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.55 | -0.27 | -0.29 | T | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | T |
POL D1 | 04-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
POL D1 | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
POL D1 | 21-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | 0.79 | 0 | -0.97 | B | X |
POL D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | H | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | T |
POL D1 | 30-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Stara Lubovna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | 0.91 | 1 | 0.91 | X | ||
SVK D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SVK Cup | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.80 | -0.21 | -0.11 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | X | ||
SVK D2 | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SVK Cup | 25-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Stal Rzeszow |
Stal Rzeszow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 15-02-2025 | Khách | Miedz Legnica | 21 Ngày |
POL D1 | 22-02-2025 | Chủ | Kotwica Kolobrzeg | 28 Ngày |
POL D1 | 01-03-2025 | Khách | Warta Poznan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 01-03-2025 | Chủ | FK Pohronie | 35 Ngày |
SVK D2 | 08-03-2025 | Khách | FC Artmedia Petrzalka | 42 Ngày |
SVK D2 | 15-03-2025 | Chủ | STK Samorin | 49 Ngày |