[INT CF-] AK Liebherr GAK (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 15 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] SC Kalsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
AK Liebherr GAK (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AK Liebherr GAK (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 19-06-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 17-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-06-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-07-20 | 5 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-03-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-02-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-07-19 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-07 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.34 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
AUS L | 01-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | ||
AUS L | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.25 | -0.28 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | X | ||
AUS L | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
AK Liebherr GAK (Youth) |
AK Liebherr GAK (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |