So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.85
0.82
3.25
0.88
1.49
4.15
4.20
Live
0.85
1
0.85
0.82
3.25
0.88
1.49
4.15
4.20
Run
0.36
0
-0.60
-0.37
3.5
0.13
23.00
6.80
1.04
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.90
2.75
0.90
1.70
4.00
3.60
Live
0.85
1
0.95
0.85
3.25
0.95
1.50
4.50
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.19
3.5
0.11
67.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.84
3.25
0.92
1.50
4.10
4.75
Live
0.90
1
0.86
0.93
3.25
0.83
1.52
4.00
4.65
Run
0.41
0
-0.57
-0.36
3.5
0.24
116.00
7.40
1.02
188betSớm
0.86
1
0.86
0.83
3.25
0.89
1.49
4.15
4.20
Live
0.80
1
0.92
0.83
3.25
0.89
1.49
4.15
4.20
Run
0.37
0
-0.51
-0.36
3.5
0.20
23.00
6.80
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Vyskov
ChủHòaKhách
MSK Puchov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VyskovSo Sánh Sức MạnhMSK Puchov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622286833.3%
[INT CF-] MSK Puchov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213415733.3%

Thành tích đối đầu

Vyskov            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Vyskov            
Chủ - Khách
VyskovMFK Skalica
FC Artmedia PetrzalkaVyskov
VyskovVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVyskov
VyskovBohemians 1905
VyskovTescoma Zlin
LisenVyskov
VyskovSigma Olomouc B
VyskovChrudim
FK MAS TaborskoVyskov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.48-0.28-0.39B0.900.250.80BH
INT CF18-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.56T0.97-0.50.79TT
CZE D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.54-0.30-0.28H0.860.50.96TX
CZE D203-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.56-0.29-0.27T0.780.50.98TT
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.27-0.58B0.84-0.750.92BX
CZE D226-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.33-0.44H0.78-0.25-0.96BH
CZE D219-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
CZE D206-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TX
CZE D202-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 1-0.46-0.29-0.35B0.970.250.85BT
CZE D228-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.31-0.29H0.930.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

MSK Puchov            
Chủ - Khách
MSK PuchovMFK Havirov
BrnoMSK Puchov
Tatran PresovMSK Puchov
FC Artmedia PetrzalkaMSK Puchov
MSK PuchovZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenMSK Puchov
MSK PuchovSport Podbrezova
MSK PuchovSTK Samorin
MSK PuchovStara Lubovna
MSK PuchovOFK Malzenice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
INT CF30-11-249 - 0
(5 - 0)
12 - 7-----
SVK D209-11-243 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
SVK D202-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4-----
SVK D226-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-----
SVK D219-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
SVK Cup16-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.19-0.24-0.730.80-1.250.90X
SVK D212-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.53-0.27-0.310.880.50.94T
SVK D205-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
SVK D228-09-241 - 3
(0 - 0)
5 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

VyskovSo sánh số liệuMSK Puchov
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
MSK Puchov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Vyskov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
MSK Puchov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
321066.7%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VyskovThời gian ghi bànMSK Puchov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VyskovChi tiết về HT/FTMSK Puchov
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
VyskovSố bàn thắng trong H1&H2MSK Puchov
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vyskov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D201-03-2025KháchFK Graffin Vlasim35 Ngày
CZE D208-03-2025ChủBanik Ostrava B42 Ngày
CZE D215-03-2025KháchSlavia Prague B49 Ngày
MSK Puchov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D201-03-2025ChủHumenne35 Ngày
SVK D208-03-2025KháchPovazska Bystrica42 Ngày
SVK D215-03-2025ChủTatran LM49 Ngày

Vyskov VS MSK Puchov ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình