[INT CF-] Vyskov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] MSK Puchov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 15 | 7 | 33.3% |
Vyskov |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vyskov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | H |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | T | 0.97 | -0.5 | 0.79 | T | T |
CZE D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
CZE D2 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | T | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | T |
CZEC | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | B | 0.84 | -0.75 | 0.92 | B | X |
CZE D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | H |
CZE D2 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
CZE D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
CZE D2 | 02-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CZE D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
MSK Puchov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-11-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 09-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SVK Cup | 16-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
SVK D2 | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
SVK D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Vyskov |
Vyskov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 01-03-2025 | Khách | FK Graffin Vlasim | 35 Ngày |
CZE D2 | 08-03-2025 | Chủ | Banik Ostrava B | 42 Ngày |
CZE D2 | 15-03-2025 | Khách | Slavia Prague B | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 01-03-2025 | Chủ | Humenne | 35 Ngày |
SVK D2 | 08-03-2025 | Khách | Povazska Bystrica | 42 Ngày |
SVK D2 | 15-03-2025 | Chủ | Tatran LM | 49 Ngày |