[INT CF-] Neftchi Fargona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 33.3% |
[INT CF-] Rubin Kazan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% |
Neftchi Fargona |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Neftchi Fargona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.31 | -0.32 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
UZB D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | X |
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
UZB D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Rubin Kazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS PR | 07-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 7 | -0.37 | -0.35 | -0.36 | 0.91 | 0 | 0.97 | T | ||
RUS PR | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | ||
RUS Cup | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.25 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
RUS PR | 22-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
RUS PR | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | 0.82 | -0.75 | -0.94 | X | ||
RUS Cup | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
RUS PR | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.22 | -0.93 | 1 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Neftchi Fargona |
Neftchi Fargona |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 01-03-2025 | Khách | Terek Grozny | 20 Ngày |
RUS PR | 09-03-2025 | Chủ | Spartak Moscow | 28 Ngày |
RUS Cup | 12-03-2025 | Khách | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 Ngày |