So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hodonin Sardice
ChủHòaKhách
Slovacko II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hodonin SardiceSo Sánh Sức MạnhSlovacko II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Hodonin Sardice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622298833.3%
[INT CF-] Slovacko II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621394733.3%

Thành tích đối đầu

Hodonin Sardice            
Chủ - Khách
Hodonin SardiceSlovacko II
Slovacko IIHodonin Sardice
Hodonin SardiceSlovacko II
Slovacko IIHodonin Sardice
Hodonin SardiceSlovacko II
Hodonin SardiceSlovacko II
Slovacko IIHodonin Sardice
Slovacko IIHodonin Sardice
Hodonin SardiceSlovacko II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE CFL03-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 9---T---
CZE CFL21-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.31H0.900.500.92TX
CZE CFL16-09-232 - 0
(1 - 0)
3 - 5---T---
CZE CFL31-05-230 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.58-0.26-0.28H0.910.750.85TX
CZE CFL31-08-221 - 2
(1 - 1)
6 - 2---B---
INT CF23-07-223 - 0
(1 - 0)
- ---T---
INT CF26-07-172 - 2
(1 - 2)
- ---H---
INT CF10-07-160 - 1
(0 - 1)
2 - 1---T---
INT CF06-02-162 - 3
(0 - 2)
5 - 11---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hodonin Sardice            
Chủ - Khách
BrnoHodonin Sardice
TrinecHodonin Sardice
Hodonin SardiceUnie Hlubina
Slavia KromerizHodonin Sardice
Hodonin SardiceFC Strani
UnicovHodonin Sardice
Hodonin SardiceZlinsko
Hodonin SardiceZlin B
Uhersky BrodHodonin Sardice
Hodonin SardiceBlansko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 4---B--
CZE CFL16-11-241 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.74-0.22-0.17T0.831.250.93TH
CZE CFL09-11-243 - 1
(2 - 0)
5 - 1---T--
CZE CFL02-11-243 - 2
(1 - 1)
3 - 3---B--
CZE CFL26-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 0---H--
CZE CFL20-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.68-0.23-0.20H0.7910.97TX
CZE CFL12-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.51-0.28-0.33H0.970.50.85TT
CZE CFL09-10-244 - 2
(3 - 1)
5 - 7-0.44-0.30-0.38T-0.950.250.77TT
CZE CFL05-10-242 - 2
(0 - 0)
- ---H--
CZE CFL28-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Slovacko II            
Chủ - Khách
Slovacko IIFC Strani
Slovacko IIHolesov
Unie HlubinaSlovacko II
Slovacko IISlavia Kromeriz
Slovacko IIMFK Karvina B
FC StraniSlovacko II
Slovacko IIUnicov
ZlinskoSlovacko II
Slovacko IIUhersky Brod
BlanskoSlovacko II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-251 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.21-0.200.781.250.92X
INT CF18-01-257 - 0
(0 - 0)
- -----
CZE CFL16-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-----
CZE CFL10-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.25-0.25-0.620.96-0.750.86X
CZE CFL06-11-241 - 2
(1 - 0)
10 - 2-0.55-0.27-0.300.810.50.95H
CZE CFL03-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----
CZE CFL27-10-244 - 1
(2 - 0)
4 - 10-0.46-0.28-0.380.960.250.80T
CZE CFL18-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.27-0.300.830.50.93X
CZE CFL13-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.82-0.18-0.120.901.750.86X
CZE CFL05-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 10-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Hodonin SardiceSo sánh số liệuSlovacko II
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hodonin Sardice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Slovacko II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hodonin Sardice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Slovacko II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hodonin SardiceThời gian ghi bànSlovacko II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hodonin SardiceChi tiết về HT/FTSlovacko II
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hodonin SardiceSố bàn thắng trong H1&H2Slovacko II
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hodonin Sardice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Slovacko II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Hodonin Sardice VS Slovacko II ngày 30-01-2025 - Thông tin đội hình