[SPA U19-] CF Damm U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 6 | 10 | 33.3% |
[SPA U19-] Barcelona U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 16 | 83.3% |
CF Damm U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA YC | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.89 | 1.00 | 0.87 | T | X |
SPA LU19 | 17-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
SPA LU19 | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 11-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | H | 0.88 | -0.67 | 0.82 | T | X |
SPA LU19 | 08-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 06-02-22 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SPA LU19 | 11-09-21 | 3 - 2 (2 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SPA LU19 | 08-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 07-02-21 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 29-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
CF Damm U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA YC | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | X |
SPA LU19 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
SPA LU19 | 18-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA YC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 22-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 07-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Barcelona U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA YC | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | X |
INT FRL | 27-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA YC | 12-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA YL U19 | 11-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA YL U19 | 26-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | 0.79 | 2.75 | 0.91 | X | ||
SPA LU19 | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
CF Damm U19 |
CF Damm U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |