[INT CF-] Hetman Zamosc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 30 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Tomasovia Tomaszow Lubelski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 21 | 1 | 0.0% |
Hetman Zamosc |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hetman Zamosc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 20-06-21 | 5 - 2 (4 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-06-21 | 4 - 1 (4 - 0) | 10 - 4 | -0.88 | -0.14 | -0.09 | B | 0.89 | 2.25 | 0.87 | B | T |
Pol L3 | 28-05-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 15-05-21 | 5 - 3 (3 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 24-04-21 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 13-04-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-04-21 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 26-03-21 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 20-03-21 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 14-11-20 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Tomasovia Tomaszow Lubelski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 11-06-22 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-06-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 28-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.73 | -0.23 | -0.16 | 0.89 | 1.25 | 0.87 | X | ||
Pol L3 | 14-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-04-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hetman Zamosc |
Hetman Zamosc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |