Bên nào sẽ thắng?

FK Iskra Danilovgrad
ChủHòaKhách
Lovcen Cetinje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Iskra DanilovgradSo Sánh Sức MạnhLovcen Cetinje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-6] FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3612717364843633.3%
18837202127544.4%
184410162716722.2%
622256833.3%
[MNE Second League-8] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101115365841827.8%
18675192125633.3%
184410173716822.2%
6132510616.7%

Thành tích đối đầu

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D203-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.47-0.32-0.37B0.930.250.77BX
MNE D226-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 0---H---
MNE D230-09-232 - 2
(0 - 2)
9 - 3---H---
INT CF01-02-201 - 3
(0 - 2)
- ---T---
MNE D115-05-192 - 0
(2 - 0)
9 - 6---T---
MNE D117-03-191 - 2
(1 - 0)
8 - 6---T---
MNE D124-11-181 - 3
(1 - 1)
- ---B---
MNE D115-09-180 - 2
(0 - 0)
2 - 10---T---
INT CF06-07-181 - 1
(1 - 1)
4 - 4---H---
MNE D115-04-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
FK PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradOtrant
FK BeraneFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradBokelj Kotor
FK Iskra DanilovgradFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
OSK IgaloFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradFK Grbalj Radanovici
Internacional PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D205-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3---H--
MNE D228-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6---H--
MNE D224-04-242 - 3
(0 - 1)
4 - 4---T--
MNE D220-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 4---B--
MNE D217-04-241 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.40-0.31-0.44B0.9500.75BT
MNE D213-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T--
MNE D207-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H--
MNE D203-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.47-0.32-0.37B0.930.250.77BX
MNE D230-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4---T--
MNE D224-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Internacional PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Podgorica
OtrantLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Berane
Bokelj KotorLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
OSK IgaloLovcen Cetinje
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeInternacional Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D205-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
MNE D228-04-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5-----
MNE D224-04-244 - 1
(3 - 0)
6 - 5-----
MNE D220-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-----
MNE D213-04-243 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
MNE D207-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 6-----
MNE D203-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.47-0.32-0.37B0.930.250.77BX
MNE D230-03-244 - 1
(3 - 1)
- -----
MNE D224-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
MNE D220-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.43-0.31-0.410.8100.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

FK Iskra DanilovgradSo sánh số liệuLovcen Cetinje
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FK Iskra Danilovgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Iskra DanilovgradThời gian ghi bànLovcen Cetinje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    11
    0 Bàn
    11
    13
    1 Bàn
    5
    11
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    17
    Bàn thắng H1
    18
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradChi tiết về HT/FTLovcen Cetinje
  • 4
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    3
    H/T
    6
    10
    H/H
    7
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    10
    9
    B/B
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradSố bàn thắng trong H1&H2Lovcen Cetinje
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    11
    5
    Mất 1 bàn
    6
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 33.3%Thắng27.8% [10]
  • [7] 19.4%Hòa30.6% [10]
  • [17] 47.2%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng11.1% [4]
  • [3] 8.3%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại27.8% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FK Iskra Danilovgrad VS Lovcen Cetinje ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình