[ENG FA Trophy-] Rochdale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 0.0% |
[ENG FA Trophy-] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Rochdale |
Chủ - Khách |
---|
AltrinchamRochdale |
RochdaleAltrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 10-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | T |
ENG Conf | 21-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rochdale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
ENG Conf | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG Conf | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
ENL Cup | 11-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
ENG Conf | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | H | 0.81 | 1.75 | 0.89 | T | X |
ENG Conf | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ENG FAT | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
ENG Conf | 25-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENL Cup | 21-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.67 | -0.22 | -0.24 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
ENG Conf | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 15 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 18-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 11-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.33 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
ENG Conf | 08-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG FAT | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENL Cup | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
ENG Conf | 14-01-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | 0.94 | 1 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Rochdale |
Rochdale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 04-03-2025 | Chủ | Gateshead | 3 Ngày |
ENG Conf | 08-03-2025 | Chủ | Wealdstone FC | 7 Ngày |
ENG Conf | 15-03-2025 | Khách | Oldham Athletic | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 04-03-2025 | Khách | York City | 3 Ngày |
ENG Conf | 08-03-2025 | Khách | Southend United | 7 Ngày |
ENG Conf | 15-03-2025 | Chủ | Aldershot Town | 14 Ngày |