[INT CF-] Tyumen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Okzhetpes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 2 | 12 | 66.7% |
Tyumen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tyumen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
RUS Cup | 26-11-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | -0.10 | -0.19 | -0.82 | H | 0.83 | -1.75 | 0.99 | B | T |
RUS D1 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
RUS D1 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.24 | -0.29 | -0.58 | B | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | X |
RUS D1 | 10-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | - | -0.29 | -0.30 | -0.52 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
RUS D1 | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Okzhetpes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 25-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ D1 | 18-10-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ D1 | 10-10-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ D1 | 03-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
KAZ D1 | 19-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.11 | -0.20 | -0.83 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | X | ||
KAZ D1 | 12-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | ||
KAZ D1 | 06-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
KAZ D1 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ D1 | 15-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 7 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Tyumen |
Tyumen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |