[INT CF-] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 8 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 12-04-23 | 2 - 3 (2 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-09-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-09-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
F91 Dudelange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Victoria Rosport | 8 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 15 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Rodange 91 | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Mondercange | 8 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 15 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Bettembourg | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật