[INT CF-] Fratria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Septemvri 98 Tervel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | 3 | 20.0% |
Fratria |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fratria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 08-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.62 | -0.31 | -0.22 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | H |
BUL D2 | 05-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.83 | -0.22 | -0.11 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | B | X |
BUL D2 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.27 | T | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | T |
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
BUL D2 | 18-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | B | 0.75 | 1 | 0.95 | H | X |
BUL Cup | 14-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.16 | -0.28 | -0.68 | H | 0.83 | -1 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Septemvri 98 Tervel |
Chủ - Khách |
---|
Septemvri 98 TervelFC Dobrudzha |
Septemvri 98 TervelArda |
SvetkavitsaSeptemvri 98 Tervel |
Septemvri 98 TervelSeptemvri Simitli |
Botev Novi PazarSeptemvri 98 Tervel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL Cup | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 14-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 22-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL TL | 14-03-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fratria |
Fratria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |