[INT CF-] Helfort 15 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 24 | 7 | 33.3% |
Helfort 15 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Helfort 15 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.10 | -0.13 | -0.92 | T | 0.80 | -2.75 | 0.90 | B | T |
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
AUS L | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | X |
AUS L | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 29-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | H | 0.98 | -0.5 | 0.84 | B | T |
AUS L | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 22-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Stockerau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 10 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-11-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
AUS L | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AUS L | 31-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Helfort 15 |
Helfort 15 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |