[INT CF-] Eintracht Trier |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Atert Bissen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
Eintracht Trier |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Eintracht Trier |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | T | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | T |
GER Reg | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.61 | -0.25 | -0.25 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 2 - 2 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | 0.76 | -0.25 | -0.94 | B | T |
GER Reg | 18-10-24 | 4 - 2 (4 - 2) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 13-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Atert Bissen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 15-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 13-11-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 31-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 10-10-21 | 3 - 3 (2 - 3) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 17-02-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 28-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 20-11-15 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 01-12-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Trier |
Eintracht Trier |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |