[INT CF-] HJK Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Paide Linnameeskond |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 12 | 66.7% |
HJK Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HJK Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN LC | 17-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
FIN LC | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.15 | -0.19 | -0.78 | B | 0.95 | -1.5 | 0.81 | B | X |
UEFA ECL | 19-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.88 | -0.14 | -0.08 | B | 0.99 | 2.25 | 0.83 | T | X |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.60 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
INT CF | 05-12-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | B | 0.82 | 2 | 1.00 | T | X |
INT CF | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.23 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
UEFA ECL | 07-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | B | -0.93 | 0 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Paide Linnameeskond |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | 0.84 | 2.75 | 0.86 | H | ||
INT CF | 30-01-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
Est WT | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
EST CUP | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | X | ||
EST D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
EST D1 | 03-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.07 | -0.13 | -0.92 | 0.97 | -2.25 | 0.85 | T | ||
EST CUP | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
EST D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | -0.99 | 1.5 | 0.81 | X | ||
EST D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | 0.79 | -1.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
HJK Helsinki |
HJK Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN LC | 08-02-2025 | Chủ | FC Haka | 1 Ngày |
FIN LC | 14-02-2025 | Chủ | IFK Mariehamn | 7 Ngày |
FIN LC | 18-02-2025 | Khách | KTP Kotka | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 15-02-2025 | Chủ | JK Tallinna Kalev | 8 Ngày |
EST D1 | 02-03-2025 | Khách | FC Kuressaare | 23 Ngày |
EST D1 | 09-03-2025 | Chủ | Nomme JK Kalju | 30 Ngày |