So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.80
0.84
3.5
0.86
1.71
3.95
3.20
Live
0.81
0.75
0.89
0.84
3.5
0.86
1.61
4.10
3.50
Run
0.71
0
-0.95
-0.66
5.5
0.42
1.08
5.80
19.50
BET365Sớm
0.93
1.5
0.88
0.90
3.5
0.90
1.33
5.50
5.50
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
3.5
1.00
1.70
4.75
3.30
Run
0.62
0
-0.80
-0.34
5.5
0.24
1.10
7.00
34.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.82
0.90
3.5
0.86
-
-
-
Live
0.88
0.75
0.88
0.74
3.5
-0.98
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.75
0.81
0.85
3.5
0.87
1.71
3.95
3.20
Live
0.82
0.75
0.90
0.85
3.5
0.87
1.61
4.10
3.50
Run
0.72
0
-0.94
-0.61
5.5
0.39
1.07
6.10
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha (w)
ChủHòaKhách
GKS Katowice (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia Praha (w)So Sánh Sức MạnhGKS Katowice (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Slavia Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65102861683.3%
[INT CF-] GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012241583.3%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Slavia Praha (w)            
Chủ - Khách
Slavia Praha (W)RB Leipzig (W)
Slavia Praha (W)Slask Wroclaw (W)
Slavia Praha (W)Horni Herspice (W)
Pardubice (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Slovan Liberec (W)
FC Viktoria Plzen (W)Slavia Praha (W)
Sparta Praha (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Slovacko (W)
Slavia Praha (W)Galatasaray SK (W)
Galatasaray SK (W)Slavia Praha (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-253 - 3
(1 - 1)
4 - 4---H--
INT CF19-01-255 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.07T0.802.50.90TT
CZE W109-11-247 - 1
(4 - 0)
- ---T--
CZE W102-11-240 - 6
(0 - 3)
1 - 8---T--
CZE W119-10-243 - 1
(2 - 0)
- ---T--
CZE W112-10-240 - 4
(0 - 3)
- ---T--
CZE W105-10-245 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.29-0.29-0.57B0.95-0.50.75BT
CZE W129-09-242 - 1
(0 - 1)
13 - 0---T--
UEFA WUC25-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.74-0.21-0.17H0.801.250.96TX
UEFA WUC19-09-242 - 2
(0 - 0)
0 - 12-0.24-0.25-0.63H-0.99-0.750.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

GKS Katowice (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)UKS Lodz (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
APLG Gdansk (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-256 - 0
(4 - 0)
- -----
INT CF15-01-252 - 3
(1 - 2)
3 - 10-0.11-0.18-0.860.72-20.98T
POL WD110-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 7-----
POL WD102-11-246 - 0
(2 - 0)
9 - 0-----
PolCW16-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.33-0.25-0.540.97-0.50.85X
POL WD112-10-240 - 3
(0 - 2)
- -----
POL WD105-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
POL WD128-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 12-----
POL WD121-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.92-0.16-0.070.7520.95T
POL WD114-09-241 - 3
(0 - 3)
8 - 11-0.40-0.29-0.460.72-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Slavia Praha (w)So sánh số liệuGKS Katowice (w)
  • 34Tổng số ghi bàn32
  • 3.4Trung bình ghi bàn3.2
  • 15Tổng số mất bàn5
  • 1.5Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem360.0%240.0%Xem
Slavia Praha (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
GKS Katowice (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia Praha (w)Thời gian ghi bànGKS Katowice (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia Praha (w)Chi tiết về HT/FTGKS Katowice (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Slavia Praha (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W107-03-2025KháchSlovan Liberec (W)34 Ngày
CZE W115-03-2025ChủPrague (W)42 Ngày
CZE W121-03-2025KháchSlovacko (W)48 Ngày
GKS Katowice (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD102-03-2025KháchUKS Lodz (W)29 Ngày
POL WD109-03-2025KháchResovia Rzeszow (W)36 Ngày
POL WD116-03-2025ChủSkra Czestochowa (W)43 Ngày

Slavia Praha (w) VS GKS Katowice (w) ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình