[INT CF-] Etar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Nesebar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
Etar |
Chủ - Khách |
---|
EtarPFC Nesebar |
EtarPFC Nesebar |
EtarPFC Nesebar |
PFC NesebarEtar |
EtarPFC Nesebar |
EtarPFC Nesebar |
EtarPFC Nesebar |
PFC NesebarEtar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-07-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D2 | 27-05-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BUL D2 | 30-11-16 | 6 - 0 (2 - 0) | - | -0.69 | -0.25 | -0.20 | T | 0.80 | 1.00 | 0.90 | T | T |
BUL D2 | 23-05-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D2 | 19-11-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D2 | 03-09-11 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Etar |
Chủ - Khách |
---|
EtarSpartak Pleven |
EtarYantra Gabrovo |
Minyor PernikEtar |
EtarYantra Gabrovo |
EtarPFK Montana |
Ludogorets Razgrad IIEtar |
EtarPFC Nesebar |
Spartak PlevenEtar |
EtarCSKA Sofia B |
FratriaEtar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 09-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.35 | -0.36 | -0.43 | B | 0.68 | -0.25 | -0.98 | B | T |
BUL D2 | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.26 | H | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
BUL D2 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.34 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
BUL D2 | 25-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | X |
BUL D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 24-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Nesebar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.24 | -0.30 | -0.61 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
BUL D2 | 04-12-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 14 - 3 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | 0.93 | 1.75 | 0.83 | T | ||
BUL D2 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | 0.97 | -1 | 0.73 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Etar |
Etar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Belasitsa Petrich | 14 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | Strumska Slava | 21 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Chủ | Botev Plovdiv II | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Khách | Litex Lovech | 14 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Chủ | FC Dobrudzha | 21 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Khách | Sportist Svoge | 28 Ngày |