Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Edson Resendez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | cristhoper zambrano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Carlos Rolón | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jean Carlos Blanco Becerra | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Federico Lanzillota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | John·Ontaneda | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
11 | Hancel Batalla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Michael Carcelen | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Carlos Anderson Pérez Ochoa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Marlon Medranda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Walter Chavez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Diego Armas | Tiền vệ | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
17 | Elvis Patta | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Roberto Luzarraga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Juan Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darwin Cuero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Carlos Arboleda | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |