[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | 34 | 9 | 22.2% |
18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 16 | 25 | 7 | 38.9% |
18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 27 | 9 | 9 | 5.6% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga-6] FC Kolkheti Poti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | 41 | 6 | 25.0% |
18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 31 | 25 | 6 | 33.3% |
18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 27 | 16 | 6 | 16.7% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
FC Telavi |
Chủ - Khách |
---|
FC Kolkheti PotiFC Telavi |
FC TelaviFC Kolkheti Poti |
FC Kolkheti PotiFC Telavi |
FC TelaviFC Kolkheti Poti |
FC Kolkheti PotiFC Telavi |
FC TelaviFC Kolkheti Poti |
FC Kolkheti PotiFC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | H | 0.76 | 0.00 | -0.93 | H | H |
GEO D1 | 29-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.86 | 0.00 | 0.98 | B | T |
GEO D2 | 29-10-19 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 26-08-19 | 2 - 5 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 31-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | B | 0.80 | -0.57 | 0.90 | T | X |
GEO D2 | 04-04-19 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | X |
GEO D1 | 19-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.29 | -0.32 | -0.51 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | T |
GEO D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.31 | -0.32 | -0.47 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO C | 18-09-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
GEO D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
FC Kolkheti Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.44 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
GEO D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
GEO D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | T | ||
GEO D1 | 27-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.22 | -0.26 | -0.65 | 0.76 | -1 | 1.00 | X | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
FC Telavi |
FC Telavi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 23-11-2024 | Khách | Gagra Tbilisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 30-11-2024 | Chủ | Samgurali Tskh | 21 Ngày |
GEO D1 | 04-12-2024 | Chủ | Samtredia | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 23-11-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 30-11-2024 | Khách | FC Saburtalo Tbilisi | 21 Ngày |
GEO D1 | 04-12-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi | 25 Ngày |