Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 70 | 2 | 58.3% |
18 | 15 | 1 | 2 | 31 | 15 | 46 | 1 | 83.3% |
18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 | 4 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 9 | 13 | 66.7% |
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 43 | 5 | 31.4% |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 22 | 16 | 5 | 17.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Torpedo Kutaisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | T |
GEO D1 | 11-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.19 | T | 0.90 | 1.00 | 0.94 | T | T |
GEO D1 | 03-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
GEO D1 | 27-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 14-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 19-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 06-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
GEO D1 | 01-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
GEO D1 | 21-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
GEO D1 | 02-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Torpedo Kutaisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | T |
GEO D1 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | H | -0.88 | 0.25 | 0.70 | T | X |
GEO D1 | 25-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.36 | T | 0.77 | 0 | -0.95 | T | T |
GEO D1 | 05-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | T | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | H |
UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
GEO C | 28-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | B | 0.82 | -1.25 | 0.94 | B | T |
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.21 | B | 0.75 | 0.75 | -0.99 | B | T |
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.98 | 0 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
GEO D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.99 | X | ||
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 01-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.55 | -0.27 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | -0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Torpedo Kutaisi |
Torpedo Kutaisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Khách | FC Telavi | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Khách | Samtredia | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | FC Saburtalo Tbilisi | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | Dila Gori | 23 Ngày |