So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Kutaisi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo KutaisiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
64111091366.7%
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.47T0.86-0.250.90TT
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.67-0.24-0.19T0.901.000.94TT
GEO D103-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.27-0.27H0.940.750.82TX
GEO D127-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H---
GEO D114-05-231 - 3
(0 - 2)
4 - 0---B---
GEO D119-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
GEO D106-11-222 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.46-0.31-0.35H0.940.250.88TT
GEO D101-09-223 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.36-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT
GEO D121-05-223 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.33B0.910.250.91BT
GEO D102-04-220 - 2
(0 - 2)
6 - 0---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamtredia
Torpedo KutaisiOmonia Nicosia FC
Dinamo Tbilisi IITorpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FCTorpedo Kutaisi
KF TiranaTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.42T0.9300.83TT
GEO D114-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6---T--
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39H-0.880.250.70TX
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2---B--
GEO D118-08-241 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.43-0.31-0.36T0.770-0.95TT
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.80-0.19-0.13T0.791.50.97TH
UEFA ECL01-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.42-0.29-0.42B0.8800.88BT
GEO C28-07-244 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.18-0.23-0.71B0.82-1.250.94BT
UEFA ECL25-07-243 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.65-0.27-0.21B0.750.75-0.99BT
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.38-0.31-0.43T-0.9800.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
SamtrediaSamgurali Tskh
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5-----
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3-----
GEO D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-----
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.57-0.29-0.240.970.750.85X
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.490.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.54-0.29-0.290.850.50.99X
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-----
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4-----
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
- -----
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.55-0.27-0.280.830.5-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Torpedo KutaisiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo KutaisiThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    16
    17
    Bàn thắng H1
    22
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo KutaisiChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 6
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    7
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Torpedo KutaisiSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D128-09-2024KháchFC Telavi2 Ngày
GEO D105-10-2024KháchSamtredia9 Ngày
GEO D119-10-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi23 Ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D128-09-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi2 Ngày
GEO D105-10-2024ChủDinamo Tbilisi9 Ngày
GEO D119-10-2024KháchDila Gori23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng31.4% [11]
  • [7] 19.4%Hòa28.6% [11]
  • [8] 22.2%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [15] 41.7%Thắng8.6% [3]
  • [1] 2.8%Hòa20.0% [7]
  • [2] 5.6%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Torpedo Kutaisi VS Samgurali Tskh ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình