[UKR Second League-] Niva Vinica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[UKR Second League-] Metalurh Zaporizhya B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | 0 | 0.0% |
Niva Vinica |
Chủ - Khách |
---|
Metalurh Zaporizhya BNiva Vinica |
Metalurh Zaporizhya BNiva Vinica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 27-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D3 | 21-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niva Vinica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 17-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 23-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 17-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metalurh Zaporizhya B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 11-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 19-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 07-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 23-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 24-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 18-11-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niva Vinica |
Niva Vinica |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |