[Aus RL-] Annabichler SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
[Aus RL-] TSV Grafenstein |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
Annabichler SV |
Chủ - Khách |
---|
TSV GrafensteinAnnabichler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Annabichler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 21-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-04-23 | 3 - 4 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 11-09-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 31-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 22-07-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 16-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSV Grafenstein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 16-04-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 25-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 27-08-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-10-22 | 6 - 2 (4 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-09-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-08-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Annabichler SV |
Annabichler SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |