So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.80
1.00
2.75
0.80
2.60
3.50
2.32
Live
-0.99
0.5
0.87
0.87
2.75
0.99
1.97
3.60
3.15
Run
0.66
0
-0.78
-0.25
3.5
0.11
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0
0.85
-0.97
2.75
0.83
2.60
3.25
2.40
Live
-0.95
0
0.80
0.85
2.75
1.00
2.63
3.30
2.35
Run
0.80
0
1.00
-0.14
3.5
0.08
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.86
0.79
2.5
0.97
2.55
3.35
2.34
Live
-0.94
0.5
0.82
0.87
2.75
0.99
2.00
3.50
2.99
Run
0.90
0
0.98
-0.19
3.5
0.10
150.00
9.20
1.02
188betSớm
-0.97
0
0.81
-0.99
2.75
0.81
2.60
3.50
2.32
Live
-0.99
0.5
0.89
-0.88
3
0.75
2.07
3.60
2.95
Run
0.80
0
-0.90
-0.29
3.5
0.17
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.97
0
0.87
0.83
2.5
0.99
2.51
3.08
2.39
Live
0.80
0.25
-0.93
0.87
2.75
0.99
1.95
3.38
3.21
Run
0.87
0
-0.99
-0.19
3.5
0.07
50.00
8.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Treaty United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhTreaty United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-8] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3612816415644833.3%
18747252625638.9%
18549163019727.8%
620457633.3%
[IRE First Division-7] Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36111114414344730.6%
18576202022827.8%
18648212322433.3%
62131414733.3%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
IRE D116-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.29-0.37B0.960.250.80BT
IRE D101-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.26-0.25T0.850.750.91TX
IRE D109-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TX
IRE D121-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.45-0.29-0.38H-0.960.250.78TX
IRD MSC20-03-232 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.35-0.29-0.48T0.88-0.250.88TT
IRE D110-03-230 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TT
IRE D102-09-221 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.64-0.25-0.23B0.790.75-0.97BX
IRE D101-07-220 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.39-0.28-0.45B0.78-0.25-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersWexford (Youth)
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Cobh RamblersAthlone Town
Cobh RamblersKerry FC
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.28-0.49B-0.97-0.250.79BT
IRE D130-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.33B0.840.250.92BX
IRE D123-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.18-0.26-0.68B0.92-10.90BX
IRE D109-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.42-0.30-0.40T0.8700.95TX
IRE D102-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.30-0.31T0.970.50.85TX
IRE D126-07-241 - 2
(1 - 1)
11 - 9-0.33-0.29-0.49B0.96-0.250.80BT
IRFAIC19-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.50-0.30-0.32B0.990.50.83BX
IRE D112-07-243 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.56-0.27-0.28B0.990.750.83BT
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
IRE D128-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.29-0.30-0.54H0.90-0.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Treaty United            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedKerry FC
Bray WanderersTreaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Treaty UnitedPike Rovers
Longford TownTreaty United
Treaty UnitedCork City
Treaty UnitedFinn Harps
Treaty UnitedKilbarrack United
UC DublinTreaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25-0.980.750.80T
IRE D106-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.59-0.27-0.240.890.750.93X
IRE D130-08-245 - 0
(5 - 0)
4 - 1-0.47-0.30-0.350.880.250.88T
IRE D123-08-241 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.450.78-0.25-0.96T
IRFAIC16-08-247 - 0
(4 - 0)
4 - 6-0.86-0.18-0.110.751.750.95T
IRE D110-08-241 - 4
(1 - 3)
5 - 5-0.33-0.31-0.480.98-0.250.84T
IRE D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 15-0.19-0.27-0.660.83-10.99X
IRE D126-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.47-0.31-0.340.870.250.89X
IRFAIC19-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.89-0.15-0.080.782-0.96X
IRE D112-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.55-0.29-0.270.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Cobh RamblersSo sánh số liệuTreaty United
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem0XemXem16XemXem46.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem20XemXem66.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem9XemXem30%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Treaty United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem6XemXem20%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànTreaty United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    17
    14
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    12
    Bàn thắng H1
    22
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTTreaty United
  • 5
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    4
    H/T
    3
    6
    H/H
    5
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    9
    6
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Treaty United
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    5
    11
    Mất 1 bàn
    9
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-09-2024KháchAthlone Town4 Ngày
IRE D104-10-2024ChủKerry FC11 Ngày
IRE D112-10-2024KháchLongford Town19 Ngày
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-09-2024ChủLongford Town4 Ngày
IRE D104-10-2024KháchCork City11 Ngày
IRE D111-10-2024ChủUC Dublin18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 33.3%Thắng30.6% [11]
  • [8] 22.2%Hòa30.6% [11]
  • [16] 44.4%Bại38.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng16.7% [6]
  • [4] 11.1%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Cobh Ramblers VS Treaty United ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình